Dịch vụ cho thuê xe tại Hà Nội

Để phục vụ khách du lịch di chuyển đến các địa điểm tham quan với chi phí hợp ý, an toàn, vui vẻ suốt cuộc hành trình  tham quan. Vietland Travel trang bị các loại xe đời mới- chất lượng cao cùng với đội ngũ lái xe chuyên nghiệp, kinh nghiệm, tận tình và thành thạo mọi tuyến đường du lịch.
Vietland Travel cung cấp dịch vụ cho thuê xe du lịch Hà Nội, thuê xe du lịch tại Hà Nội giá rẻ. Chúng tôi cho thuê xe du lịch với tất cả các loại xe từ 4 đến 45 chỗ. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để nhận giá tốt nhất - dịch vụ đảm bảo nhất.

Các loại xe cho thuê:
1. Xe 4 chỗ cho thuê mới nhất tại Công Ty Chúng tôi như: Mercedes S350-S500 VIP, Mercedes E240 –E280, đời 2012-2011m Mercedes C200-C240, đời 2012-2014. Toyota Camry 2.4, đời 2012-2017
2. Xe 7 chỗ cho thuê mới nhất tại Công Ty Chúng tôi như: Toyota Foturner đời 2012-2014, Prado, Land Cruiser, Rav 4 Innova, Zace, Pajero, Grandis, Jolie, Chevrolet Captiva đời 2012-2017, Kia Carnival...
3. Xe 29 chỗ cho thuê mới nhất tại Công Ty Chúng tôi như: Isuzu đời 2012-2017, Toyota Coster, Nissan coster, Hyundai County đời 2012-2017...
4. Xe 35, 45 chỗ cho thuê mới nhất tại Công Ty chúng tôi như: Universe Express, HINO, Euro Town, Aero Space, Isuzu đời 2012-2013, Universe Express 2013-2016, Hiclass đời 2012 – 2016, HINO, Euro Town, Aero Space và các dòng xe Hyundai nhập từ Hàn Quốc. 
Các dịch vụ chủ yếu:
      -     Dịch vụ vận chuyển hành khách du lịch.
      -     Dịch vụ đưa đón sân bay.
      -     Dịch vụ vận chuyển phục vụ Hội nghị, hội thảo, tổ chức sự kiện, dự án,…
      -     Dịch vụ vận chuyển thuê đưa đón Cán bộ nhân viên, học sinh, sinh viên.
      -     Dịch vụ xe đám cưới.
Một vài lộ trình chủ yếu:
Tour hằng ngày Xe 4 chỗ Xe 7 chỗ Xe 16 chỗ Xe 29 chỗ Xe 35 chỗ Xe 45 chỗ
Hà Nội - Sapa - Hà Nội 1 Ngày 3,220,000 3,850,000 4,130,000 5,150,000 5,880,000 7,900,000
Hà Nội - Sapa - Hà Nội 2 Ngày 4,220,000 4,860,000 5,230,000 6,150,000 6,888,000 9,900,000
Hà Nội - Sapa - Hà Nội 3 Ngày 5,220,000 5,660,000 6,230,000 7,150,000 7,888,000 10,900,000
City tour 1 ngày (theo chương trình) 870,000 950,000 1,150,000 1,500,000 1,850,000 2,800,000
City tour 1/2 ngày (theo chương trình) 600,000 650,000 800,000 1,150,000 1,400,000 1,950,000
City tour 1 ngày + đưa đi ăn tối 1,050,000 1,150,000 1,250,000 1,700,000 1,950,000 2,990,000
Hà Nội city tour 1 ngày + Tiễn sân bay 1,300,000 1,450,000 1,650,000 2,300,000 2,750,000 3,750,000
Hà Nội city + Bát Tràng 1 ngày 950,000 1,050,000 1,250,000 1,650,000 2,050,000 2,850,000
Hà Nội - Bát Tràng 1/2 ngày 600,000 650,000 700,000 900,000 1,150,000 1,800,000
Hạ Long – Bát Tràng (Hà Nội) 1,500,000 1,650,000 1,700,000 2,500,000 2,800,000 4,250,000
Làng lụa Vạn Phúc – Bát Tràng 1,050,000 1,250,000 1,300,000 1,750,000 2,050,000 3,050,000
Đi xem rối nước 300,000 300,000 370,000 600,000 700,000 1,300,000
Tour làng nghề 970,000 1,150,000 1,230,000 1,700,000 2,050,000 3,150,000
Hà Nội - Chùa Hương  1 ngày 1,000,000 1,200,000 1,250,000 1,750,000 2,050,000 3,200,000
Hà Nội – Đường Lâm - Hà Nội 1,000,000 1,050,000 1,150,000 1,700,000 1,950,000 3,100,000
Hà Nội - Chùa Thầy - Chùa Tây Phương - Hà Nội 1,100,000 1,200,000 1,300,000 1,750,000 2,150,000 3,200,000
Hà Nội - Bút Tháp - Đông Hồ - Bát Tràng - Hà Nội 1,000,000 1,200,000 1,300,000 1,750,000 2,150,000 3,200,000
Hà Nội - Tam Cốc/Tràng An 1 ngày 1,300,000 1,450,000 1,500,000 2,100,000 2,450,000 3,700,000
Hà Nội - Hoa Lư - Tam Cốc - Mai Châu 3 ngày 2 đêm 2,900,000 3,232,000 3,550,000 4,950,000 6,750,000 8,200,000
Hà Nội - Hoa Lư - Phát Diệm - Hà Nội 1 ngày 1,400,000 1,600,000 1,700,000 2,450,000 2,900,000 4,100,000
Hà Nội – Tam Cốc/ Tràng An 2 ngày 2,250,000 2,400,000 2,500,000 3,450,000 4,100,000 6,000,000
Hà Nội - Cúc Phương - Hà Nội 1 ngày 1,400,000 1,500,000 1,650,000 2,250,000 2,320,000 3,930,000
Hà Nội - Hạ Long - Hà Nội 1 ngày (hoặc Hạ Long 1C) 1,400,000 1,550,000 1,800,000 2,450,000 2,800,000 4,400,000
Sân bay – Hạ Long hoặc  Hạ Long – Sân bay 1,650,000 1,700,000 2,000,000 2,750,000 3,200,000 4,800,000
Hà Nội - Hạ Long - Hải Phòng - Thái Bình - Ninh Bình 3N 3,700,000 3,900,000 4,150,000 5,850,000 6,850,000 10,500,000
Hà Nội - Hạ Long - Hải Phòng - Hà Nội 1 ngày (chiều về cao tốc) 1,900,000 2,000,000 2,150,000 2,950,000 3,700,000 5,250,000
Hà Nội - Hạ Long - Hải Phòng - Hà Nội 2 ngày (chiều về cao tốc) 2,850,000 3,000,000 3,850,000 4,650,000 5,250,000 7,600,000
Hà  Nội - Hải Phòng - Hạ Long - Hà Nội 1 ngày  (chiều đi cao tốc) 1,900,000 2,000,000 2,150,000 2,950,000 3,700,000 5,250,000
Hà Nội - Hải Phòng - Hạ Long - Hà Nội 2 ngày (chiều đi cao tốc) 2,850,000 3,000,000 3,850,000 4,650,000 5,250,000 7,600,000
Hà Nội - Hải Phòng - Hà Nội 1 ngày
(đi đường cũ)
1,400,000 1,500,000 1,650,000 2,350,000 2,650,000 3,900,000
Hà Nội - Hải Phòng (Đình Vũ) - Hà Nội 1 ngày 
(đi đường cao tốc)
1,600,000 1,650,000 1,900,000 2,850,000 3,300,000 4,530,000
Hà Nội - Hải Phòng (Đình Vũ) - Hà Nội 1 chiều 
(đi đường cao tốc)
1,450,000 1,500,000 1,750,000 2,650,000 3,000,000 3,900,000
Hà Nội - Hải Phòng - Hà Nội 2 ngày
(đi đường cao tốc)
2,500,000 2,600,000 2,950,000 3,900,000 4,800,000 6,900,000
Hà Nội - Hạ Long - Hà Nội 2 ngày 2,400,000 2,700,000 2,900,000 3,800,000 4,500,000 6,500,000
Hà Nội - Hạ Long - Hà Nội 3 ngày 3,400,000 3,700,000 4,000,000 5,000,000 6,700,000 8,500,000
Hà Nội -  Hoà Bình - Hà Nội 1 ngày 1,300,000 1,450,000 1,500,000 2,200,000 2,450,000 3,850,000
Hà Nội - Mai Châu - Hà Nội 1 ngày 1,600,000 1,750,000 1,900,000 2,550,000 3,000,000 4,800,000
Hà Nội - Mai Châu - Tam Cốc -  Hạ Long - Hà Nội 4N 4,700,000 5,060,000 5,350,000 7,700,000 10,750,000 12,000,000
Hà Nội – Mai Châu 2 ngày 2,350,000 2,500,000 2,650,000 3,950,000 4,600,000 7,000,000
Hà Nội – Lạng Sơn 1 ngày 1,700,000 1,800,000 1,900,000 2,650,000 3,200,000 5,500,000
Hà Nội – Lạng Sơn 2 ngày 2,450,000 2,600,000 2,700,000 3,900,000 4,500,000 7,000,000
Hà Giang - Yên Minh - Đồng Văn 3 ngày 6,500,000 7,000,000 8,000,000 9,000,000 0 0
Cao Bằng - Ba Bể - Thác Bản Giốc 3 ngày 6,500,000 7,000,000 8,000,000 9,000,000 10,000,000 0
Mộc Châu 2 ngày 2,900,000 3,400,000 3,750,000 4,800,000 6,000,000 8,000,000
Đi sân golf (50-100km) 1,350,000 1,450,000 1,550,000 1,950,000 2,200,000 3,150,000
Đón sân bay đón phố cổ 350,000 370,000 550,000 1,150,000 1,250,000 1,450,000
Tiễn sân bay đón phố cổ 250,000 270,000 500,000 900,000 1,100,000 1,400,000
Sân bay 2 chiều 500,000 520,000 1,000,000 2,000,000 2,300,000 2,600,000
Đón ga 280,000 300,000 350,000 450,000 550,000 950,000
Tiễn ga 170,000 200,000 300,000 450,000 550,000 950,000
             
Lưu ý: Giá trên sẽ thay đổi theo giá xăng hoặc tình hình lạm phát gia tăng vui lòng liên hệ trực tiếp để báo giá theo từng tuyến cụ thể. Rất mong Nhận được sự quan tâm và hợp tác từ các quý đối tác.