Trang chủ Sản phẩm Micropipette Finnpipette F3 DANH MỤC SẢN PHẨM Thiết bị y tế gia đình máy hút sữa máy xông mũi họng Nhiệt kế điện tử Máy đo nồng độ bão hòa Oxy trong máu (SPO2) Cân sức khỏe điện tử Đai nẹp y tế Presitom Máy tạo oxy iMediCare Đệm chống lở loét Máy đo huyết áp Thiết bị sinh học phân tử Thiết bị giải phẫu bệnh Hệ thống SHPT hoàn toàn tự động Hóa chất, vật tư tiêu hao Thiết bị cơ bản Hoạt động công ty Dịch vụ thu mẫu xét nghiệm Chấn đoán Sinh học phân tử Micropipette Finnpipette F3 Micropipette Finnpipette F3 Giá: 0 (Đã có VAT) Thương hiệu: Bảo hành: Sản xuất tại: Phần Lan Đơn vị: Số lượng: Còn hàng Đặt mua 0369282838 cam kết chất lượng Bảo hành chính hãng Giao hàng tận nơi đơn giản hóa giao dịch MÔ TẢ CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT VIDEO File đính kèm - Sản xuất đạt chứng chỉ: ISO 9001, ISO 14001, ISO 13485. - Đạt chứng chỉ ISO 8655 và CE theo Chỉ thị IVD ở Châu Âu (khi sử dụng với Finntips). - Được sản xuất từ vật liệu bền với tia UV cũng như thuốc thử và độ ẩm - Khả năng điều chỉnh thể tích thông minh giúp tăng cao độ chính xác và tăng tốc độ điều chỉnh thể tích. - Thân pipette được thiết kế cách ly sự truyền nhiệt từ tay người dùng đến pipette giúp tăng độ chính xác khi sử dụng. - Màng hình hiển thị thể tích đen trắng lớn và rõ ràng giúp thiết lập thể tích chính xác. - Phần tựa ngón tay có màu giúp phân biệt thể tích dễ dàng bằng mắt thường. - Lực đẩy piston cực nhẹ giúp thao tác giảm mệt mỏi đáng kể. Đồng thời kết hợp với phần tựa ngón tay rộng và thỏa mái giúp người dùng tránh mệt mỏi và chấn thương khi sử dụng lâu dài và liên tục. - Phần trên nút điều chỉnh thể tích được gắn nút xoay di chuyển độc lập giúp ngăn chặn sự thay đổi thể tích không mong muốn trong quá trình thao tác - Đầu gắn tips dễ dàng tháo lắp giúp vệ sinh thuận tiện và có khả năng hấp tiệt trùng ở 1200C trong 20 phút giúp làm sạch pipette hiệu quả. Tùy chọn nhiều loại Micropipette với thông số kỹ thuật như sau: Model 4640000 micro 4640010 4640020 micro 4640030 universal 4640080 micro 4640090 4640040 4640050 4640060 4640100 4640070 Thể tích Độ chính xác (%) 1-10 μL ±2.50 / ±1.00 1-10 µl ±3.50/ ±1.00 2-20 μL ±3.00 / ±1.00 2-20 µl ±3.00/ ±1.00 5-50 μL ±3.00 / ±0.60 5-50 μL ±3.00 / ±0.80 10-100 µl ±3.00/ ±0.80 20-200 µl ±1.80/ ±0.60 100-1000 µl ±1.00/ ±0.60 0.5-5 mL ±2.00 / ±0.50 1-10 mL ±2.00 / ±0.50 Đang cập nhật! Sản phẩm liên quan Micropipette Finnpipette F1 Liên hệ + Micropipette Finnpipette F2 Liên hệ + Micropipette Điện tử Finnpipette Novus Liên hệ + Tube ly tâm 1.5ml QSP Snap Cap Liên hệ + Đầu tips QSP giảm bám dính thường Liên hệ + Tube ly tâm 2ml (520-GRDS-Q) Liên hệ + QIAamp Circulating Nucleic Acid Kit (50) Liên hệ + QIAamp DNA FFPE Tissue Kit (50) Liên hệ +