Micropipette Finnpipette F1

image1

Micropipette Finnpipette F1

Giá: 0 (Đã có VAT)
Thương hiệu: Thermo Fisher Scientific
Bảo hành:
Sản xuất tại:
Đơn vị:
Số lượng:
Còn hàng
  • cam kết chất lượng
  • Bảo hành chính hãng
  • Giao hàng tận nơi
  • đơn giản hóa giao dịch
- Sản xuất đạt chứng chỉ: ISO 9001, ISO 14001, ISO 13485.
- Đạt chứng chỉ ISO 8655 và CE theo Chỉ thị IVD ở Châu Âu (khi sử dụng với Finntips).
- Micropipette siêu nhẹ, nó là loại Micropipette nhẹ nhất trên thế giới.
- Độ yên tĩnh tuyệt vời và sự mượt mà trong điều chỉnh âm lượng.
- Khóa thể tích thông minh giúp người sử dụng có thể điều chỉnh và khóa thể tích bằng một tay dễ dàng và không thể thay đổi thể tích ngoài ý muốn.
- Phần tựa ngón tay có thể điều chỉnh xoay 1200 giúp thuận tiện nhất, thỏa mái nhất và thao tác chắc chắn nhất cho người sử dụng thuận tay trái hoặc tay phải, tránh mệt mỏi và chấn thương cho người sử dụng lâu dài và liên tục.
- Lực đẩy piston cực nhẹ giúp thao tác giảm mệt mỏi đáng kể và cho kết quả chính xác hơn với khả năng siêu xả được cấp bằng sáng chế khi nhấn nấc 2.
- Nút nhả đầu tips nhẹ nhàng và thỏa mái được cấp bằng sáng chế.
- Bề mặt Micropipette trơn láng giúp vệ sinh tốt nhất và dễ dàng nhất.
- Thân pipette có chỉ thị màu giúp dễ dàng phân biệt thể tích chỉ bằng mắt thường.
- Khả năng cách ly nhiệt độ từ bàn tay người sử dụng lên thân pipette giúp tăng độ chính xác của phép đo.
- Khi kết hợp với Finntips, nó trở thành hệ thống xử lý chất lỏng trong phạm vi từ 0.2µl đến 10ml hoạt động theo nguyên tắc dịch chuyển chân không đạt chỉ thị IVD và chứng nhận ISO8655.
Tùy chọn nhiều loại Micropipette với thông số kỹ thuật như sau:
  • Micropipette đơn kênh

Model

4641010N

micro

4641020N

micro

4641030N

micro

4641050N

micro

4641130N

micro

Thể tích

Độ chính xác (%)

0.2-2 µL

±12.00/ ±2.50

 

0.5-5 μL

±6.00 / ±1.50

1-10 μL

±2.50 / ±1.00

2-20 μL

±3.00 / ±1.00

5-50 μL

±3.00 / ±0.60

 

Model

4641040N

4641060N

4641140N

4641070N

4641080N

4641100N

4641110N

4641120N

Thể tích

Độ chính xác (%)

1-10 µl
 

±3.50/ ±1.00

2-20 μL
 

±3.00 / ±1.00

5-50 μL
 

±3.00 / ±0.60

10-100 µl
 

±3.00/ ±0.80

20-200 µl
 

±1.80/ ±0.60

100-1000 µl

±1.00/ ±0.60

0.5-5 mL
 

±2.00 / ±0.50

1-10 mL
 

±2.00 / ±0.50

  • Micropipette 8 kênh

Model

4661000N

4661010N

4661020N

4661030N

Thể tích

Độ chính xác (%)

1-10 μL

±12.00 / ±2.40

5-50 μL

±5.00 / ±1.50

10-100 µl

±5.00/ ±1.30

30-300 µl

±5.00/ ±1.00

Đang cập nhật!

Đăng ký nhận bản tin - cơ hội nhận khuyến mãi

HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN

Hãy liên hệ với chuyên viên tư vấn để giải đáp mọi thắc mắc của bạn!
© Bản quyền thuộc về Công ty CP Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Nam | Cung cấp bởi QTS