Trang chủ Sản phẩm Micropipette Finnpipette F2 DANH MỤC SẢN PHẨM Thiết bị y tế gia đình máy hút sữa máy xông mũi họng Nhiệt kế điện tử Máy đo nồng độ bão hòa Oxy trong máu (SPO2) Cân sức khỏe điện tử Đai nẹp y tế Presitom Máy tạo oxy iMediCare Đệm chống lở loét Máy đo huyết áp Thiết bị sinh học phân tử Thiết bị giải phẫu bệnh Hệ thống SHPT hoàn toàn tự động Hóa chất, vật tư tiêu hao Thiết bị cơ bản Hoạt động công ty Dịch vụ thu mẫu xét nghiệm Chấn đoán Sinh học phân tử Micropipette Finnpipette F2 Micropipette Finnpipette F2 Giá: 0 (Đã có VAT) Thương hiệu: Thermo Fisher Scientific Bảo hành: Sản xuất tại: Đơn vị: Số lượng: Còn hàng Đặt mua 0369282838 cam kết chất lượng Bảo hành chính hãng Giao hàng tận nơi đơn giản hóa giao dịch MÔ TẢ CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT VIDEO File đính kèm - Sản xuất đạt chứng chỉ: ISO 9001, ISO 14001, ISO 13485. - Đạt chứng chỉ ISO 8655 và CE theo Chỉ thị IVD ở Châu Âu (khi sử dụng với Finntips). - Được làm từ vật liệu chịu nhiệt đến 1210C trong 20 phút, chịu được tác dụng của tia UV trong thời gian dài mà không bị đổi màu hoặc hư hỏng vật liệu. - Thân pipette được thiết kế từ vật liệu hạn chế sự truyền nhiệt từ tay người dùng đến pipette giúp tăng độ chính xác khi sử dụng. - Phần trục được làm bằng polyvinylidene fluoride (PVDF) có khả năng chịu tác động của hóa chất, sự mài mòn theo thời gian và tăng độ bền cơ học chống lại sự cố vỡ. - Phần lò xo được làm từ thép chống acid mạnh giúp sản phẩm phù hợp với cả ứng dụng cực đoan. - Phần vòng chữ O và vài dấu hiệu khác được làm từ cao su Ethylene propylene diene monomer (EPDM) cho độ đàn hồi tốt, tăng độ bám cho việc điều chỉnh thể tích và không ảnh hưởng đến hiệu suất pipette. - Thân pipette có chỉ thị màu dễ dàng phân biệt thể tích chỉ bằng mắt thường. - Màn hình Ergovisio lớn và rõ ràng giúp thiết lập thể tích chính xác hơn. Điều chỉnh thể tích từ 0.002µl đến 1µl tùy thuộc model pipette. Vị trí hiển thị màng hình nằm ở phía ngoài lòng bàn tay giúp người sử dụng dễ dàng kiểm tra thể tích điều chỉnh khi thực hiện thao tác. Finnpipette F2 có thể tương thích với hầu hết các loại đầu tips phổ quát và sẽ cho kết quả tối ưu nhất nếu sử dụng chung với Finntip. - Lực đẩy piston cực nhẹ giúp thao tác giảm mệt mỏi đáng kể và cho kết quả chính xác hơn với khả năng siêu xả được cấp bằng sáng chế khi nhấn nấc 2. - Phần trên nút điều chỉnh thể tích được gắn nút xoay di chuyển độc lập giúp ngăn chặn sự thay đổi thể tích không mong muốn trong quá trình thao tác. - Nút nhả đầu tips nhẹ nhàng và thỏa mái được cấp bằng sáng chế. - Phần tựa ngón tay rộng, thỏa mái và thao tác chắc chắn cho cả người sử dụng thuận tay trái và tay phải, tránh mệt mỏi và chấn thương cho người sử dụng lâu dài và liên tục - Có khả năng hấp tiệt trùng 121°C trong 20 phút toàn bộ Pipette mà không cần phải tháo rời. - Finnpipette F2 vẫn hoạt động ổn định và không phát hiện lỗi sản phẩm sau khi thử nghiệm gồm: 10,000 lần nhả đầu tips với lực gắn đầu tips gấp 5 lần bình thường, 500 lần tháo rời pipette đơn kênh, 200 lần tháo rời pipette đa kênh, 90,000 lần điều chỉnh thể tích, 25,000 lần pipetting, 100 lần hấp khử trùng toán bộ pipette. Tùy chọn nhiều loại Micropipette với thông số kỹ thuật như sau: Micropipette đơn kênh Model 4642010 micro 4642020 micro 4642030 micro 4642050 micro 4642120 micro Thể tích Độ chính xác (%) 0.2-2 µL ±12.00/ ±2.50 0.5-5 μL ±6.00 / ±1.50 1-10 μL ±2.50 / ±1.00 2-20 μL ±3.00 / ±1.00 5-50 μL ±3.00 / ±0.60 Model 4642040 4642060 4642130 4642070 4642080 4642090 4642100 4642110 Thể tích Độ chính xác (%) 1-10 µl ±3.50/ ±1.00 2-20 µl ±3.00/ ±1.00 5-50 μL ±3.00 / ±0.60 10-100 µl ±3.00/ ±0.80 20-200 µl ±1.80/ ±0.60 100-1000 µl ±1.00/ ±0.60 0.5-5 mL ±2.00 / ±0.50 1-10 mL ±2.00 / ±0.50 Micropipette 8 kênh Model 4662000 4662010 4662020 4662030 Thể tích Độ chính xác (%) 1-10 μL ±12.00 / ±2.40 5-50 μL ±5.00 / ±1.50 10-100 µl ±5.00/ ±1.30 30-300 µl ±5.00/ ±1.00 Đang cập nhật! Sản phẩm liên quan Micropipette Finnpipette F1 Liên hệ + Micropipette Finnpipette F3 Liên hệ + Micropipette Điện tử Finnpipette Novus Liên hệ + Tube ly tâm 1.5ml QSP Snap Cap Liên hệ + Đầu tips QSP giảm bám dính thường Liên hệ + Tube ly tâm 2ml (520-GRDS-Q) Liên hệ + QIAamp Circulating Nucleic Acid Kit (50) Liên hệ + QIAamp DNA FFPE Tissue Kit (50) Liên hệ +