| 1. Thông số chung | ||
| Loại phương tiện |
Xe Tải Thùng Faw 8 Tấn Dài 9m7 |
|
| Nhãn hiệu | Faw | |
| Số trục | 02 | |
| Công thức bánh xe | 4×2 | |
| 2. Thông số kích thước xe | ||
| Kích thước xe (DxRxC) mm | 12.070 x 2.500 x 3.750 | |
| Kích Thước Lòng Thùng | 9.755 x 2.350 x 760/2.150 | |
| Vệt Bánh Xe | 1.914/1.878 | |
| 3. Thông số về trọng lượng | ||
| Khối lượng bản thân | 7.750 Kg | |
| Tải trọng | 7.250 Kg | |
| Khối lượng toàn bộ | 15.150 Kg | |
| 4. Động cơ | ||
| Nhãn hiệu động cơ | CA6DLD – 18E5 | |
| Loại nhiên liệu | Diesel | |
| Loại động cơ | 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | |
| Thể tích | 6.600 cm3 | |
| Công xuất lớn nhất (kW)/Tốc độ quay(v/ph) | 134/2.300 kW/rpm | |
| 5. Hộp số | ||
| Số tay | 8 số tiến + 1 số lùi (2 tầng số) | |
| 6. Thông số lốp | ||
| Lốp trước | 10.00R20 | |
| Lốp sau | 10.00R20 | |
| 7. Hệ thống phanh | ||
| Phanh trước / Dẫn động | Tang trống / khí nén | |
| Phanh sau / Dẫn động | Tang trống / khí nén | |
| Phanh tay / Dẫn động | Tác động lên bánh xe trục 2 / Tự hãm | |
| 8. Hệ thống lái | ||
| Kiểu hệ thống lái | Trục vit – ê cu bi/ Cơ khí có trợ lực thủy lực | |