Bảng giá hội viên
VND | ||||||
Loại thẻ | Cá nhân | Công ty A (1 Hội viên) |
Công ty B (2 Hội viên) |
Công ty C (3 Hội viên) |
Công ty D (4 Hội viên) |
Floating (Không ghi danh) |
Thời hạn 25 Năm |
893,000,000 | 893,000,000 | 1,696,700,000 | 2,455,750,000 | 3,170,150,000 | 1,903,500,000 |
Thời hạn 48 Năm |
1,739,000,000 |
1,739,000,000 | 3,304,100,000 | 4,782,250,000 | 6,173,450,000 | 3,489,750,000 |
Phân loại chi tiết
- Thẻ cá nhân - Ghi danh 1 người;
- Thẻ gia đình - Ghi danh Vợ hoặc Chồng và 2 con từ 8 đến 18 tuổi;
- Thẻ Công ty A - Ghi danh 1 Hội viên;
- Thẻ Công ty B - Ghi danh 2 Hội viên;
- Thẻ Công ty C - Ghi danh 3 Hội viên;
- Thẻ Công ty D - Ghi danh 4 Hội viên.
Ghi chú: Mức giá trên bao gồm các loại thuế theo quy định hiện hành