Bảng giá dịch vụ
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ
(Áp dụng từ ngày 01/01/2023)
VND | ||
ĐỐI TƯỢNG KHÁCH | 9 HỐ | 18 HỐ |
I. TRONG TUẦN | ||
1. GIÁ BAO GỒM 1/2 XE ĐIỆN | ||
Hội viên dài hạn | 720,000 | 900,000 |
Hội viên không ghi danh (Floating) | 1,000,000 | 1,250,000 |
Hội viên ngắn hạn | 1,000,000 | 1,250,000 |
Khách mời của Hội viên | 1,560,000 | 1,950,000 |
Khách lẻ | 1,880,000 | 2,350,000 |
2. GIÁ KHÔNG BAO GỒM 1/2 XE ĐIỆN | ||
Hội viên dài hạn | 480,000 | 600,000 |
Hội viên không ghi danh (Floating) | 760,000 | 950,000 |
Hội viên ngắn hạn | 760,000 | 950,000 |
II. CUỐI TUẦN & NGÀY LỄ | ||
Hội viên dài hạn | 720,000 | 900,000 |
Hội viên không ghi danh (Floating) | 1,000,000 | 1,250,000 |
Hội viên ngắn hạn | 1,000,000 | 1,250,000 |
Khách mời của Hội viên | 2,160,000 | 2,700,000 |
Khách lẻ | 2,640,000 | 3,300,000 |
III. PHÍ KHÁC | ||
Phí bóng tập | 70,000 | |
Phí thuê giày | 350,000 | |
Phí thuê túi đựng gậy | 350,000 | |
Phí thuê gậy (1 Chiếc) | 200,000 | |
Phí thuê gậy (1 Bộ) | 1,200,000 | |
Phí tham quan (Đã bao gồm xe điện) | 600,000 | |
Phí book caddy | 150,000 | |
Phụ phí xe điện (Lẻ xe) | 300,000 |
- Giá trọn gói đã bao gồm phí các dịch vụ golf, phí các dịch vụ tiện ích và các loại thuế theo quy định hiện hành.
- Giá 27 hố = Giá 18 hố + Giá 9 hố; Giá 36 hố = Giá 18 hố x 2
- Phụ phí xe điện (lẻ xe) cho khách chơi 9 hố là: 250.000 VNĐ
- Đối với hội viên ngắn hạn, phí quản lý thường niên được phân bổ cho mỗi lần chơi là 350.000 VNĐ.