Xây nhà trọn gói mặt phố .Khâm Thiên, Quận Đống Đa, Thành Phố Hà Nội. Công ty TNHH Tư Vấn Xây dựng và TM Trường Sinh chuyên thiết kế, thi công các công trình mặt phố trên địa bàn thành phố Hà Nội.
Thiết kế, phối cảnh mặt tiền.
Hành lang bảo vệ và biển báo công trình.
Kỹ sư kiểm tra tải trọng ép cọc.
Các Kỹ sư kiểm tra tim cos.
Công tác đan sắt móng
Kiểm tra cos sau khi đổ móng.
Kiểm tra chất lượng bê tông tại Phòng thĩ nghiệm Vilas 047 Trường Đại học Giao Thông Vận tải Hà Nội
Công ty TNHH Tư vấn Xây dựng và TM Trường Sinh trân trọng gửi đến Quí khách hàng bảng báo giá xây nhà trọn gói.
STT |
Nội dung, hạng mục công việc |
Đơn vị tính |
Đơn giá VNĐ |
Ghi chú |
1 |
Công trình có tổng diện tích > 350 m2 |
m2 |
2950000 |
BT thương mác 250, thép Hòa Phát, Việt Úc, Việt Ý…Xi măng xấy trát Hoàng Long, Bút sơn, Chinfon…Xi măng đổ cột Hoàng Thạch. Gạch đặc A1, vữa xi măng mác 75 |
2 |
Công trình có tổng diện tích 300 - 350 m2 |
m2 |
3150000 |
BT thương mác 250, thép Hòa Phát, Việt Úc, Việt Ý…Xi măng xấy trát Hoàng Long, Bút sơn, Chinfon…Xi măng đổ cột Hoàng Thạch. Gạch đặc A1, vữa xi măng mác 75 |
3 |
Công trình có tổng diện tích 250 - 300 m2 |
m2 |
3300000 |
BT thương mác 250, thép Hòa Phát, Việt Úc, Việt Ý…Xi măng xấy trát Hoàng Long, Bút sơn, Chinfon…Xi măng đổ cột Hoàng Thạch. Gạch đặc A1, vữa xi măng mác 75 |
4 |
Công trình có tổng diện tích < 250 |
m2 |
Báo giá theo chi tiết bản vẽ thiết kế |
BT thương mác 250, thép Hòa Phát, Việt Úc, Việt Ý…Xi măng xấy trát Hoàng Long, Bút sơn, Chinfon…Xi măng đổ cột Hoàng Thạch. Gạch đặc A1, vữa xi măng mác 75 |
Đơn giá trên chưa bao gồm các loại cừ, cọc. Đơn giá được tính từ dầu cọc trở lên |
||||
STT | Cách tính diện tích | Đơn vị tính | Ghi chí | |
1 | Móng băng | 40% - 70% | Diện tích mặt sàn | |
2 | Móng đơn | 30% - 60% | Diện tích mặt sàn | |
3 | Móng cọc | 40% - 70% | Diện tích mặt sàn | |
4 | Tầng hầm | 110% - 170% | Diện tích mặt sàn | |
5 | Mái chéo | 1,30% | Diện tích mặt sàn | |
6 | Sân nhà | 30% - 50% | Diện tích sân |
BẢNG BÁO GIÁ XÂY NHÀ TRỌN GÓI PHẦN THÔ (đã bao gồm nhân công và vật tư điện nước đến các đầu chờ)
STT |
Nội dung, hạng mục công việc |
Đơn vị tính |
Đơn giá VNĐ |
Ghi chú |
1 |
Công trình có tổng diện tích > 350 m2 |
m2 |
3.550.000 - 3.950.000 |
BT thương mác 250, thép Hòa Phát, Việt Úc, Việt Ý…Xi măng xấy trát Hoàng Long, Bút sơn, Chinfon…Xi măng đổ cột Hoàng Thạch. Gạch đặc A1, vữa xi măng mác 75. Dây điện Trần Phú, ống nước PVC, ống nhiệt Tiền Phong, Vesbo. |
2 |
Công trình có tổng diện tích 300 - 350 m2 |
m2 |
3.750.000 - 4.150.000 |
BT thương mác 250, thép Hòa Phát, Việt Úc, Việt Ý…Xi măng xấy trát Hoàng Long, Bút sơn, Chinfon…Xi măng đổ cột Hoàng Thạch. Gạch đặc A1, vữa xi măng mác 75. Dây điện Trần Phú, ống nước PVC, ống nhiệt Tiền Phong, Vesbo. |
3 |
Công trình có tổng diện tích 250 - 300 m2 |
m2 |
3.850.000 - 4.300.000 |
BT thương mác 250, thép Hòa Phát, Việt Úc, Việt Ý…Xi măng xấy trát Hoàng Long, Bút sơn, Chinfon…Xi măng đổ cột Hoàng Thạch. Gạch đặc A1, vữa xi măng mác 75. Dây điện Trần Phú, ống nước PVC, ống nhiệt Tiền Phong, Vesbo. |
4 |
Công trình có tổng diện tích < 250 |
m2 |
Báo giá theo chi tiết bản vẽ thiết kế |
BT thương mác 250, thép Hòa Phát, Việt Úc, Việt Ý…Xi măng xấy trát Hoàng Long, Bút sơn, Chinfon…Xi măng đổ cột Hoàng Thạch. Gạch đặc A1, vữa xi măng mác 75. Dây điện Trần Phú, ống nước PVC, ống nhiệt Tiền Phong, Vesbo. |
Đơn giá trên chưa bao gồm các loại cừ, cọc. Đơn giá được tính từ dầu cọc trở lên |
||||
STT | Cách tính diện tích | Đơn vị tính | Ghi chí | |
1 | Móng băng | 40% - 70% | Diện tích mặt sàn | |
2 | Móng đơn | 30% - 60% | Diện tích mặt sàn | |
3 | Móng cọc | 40% - 70% | Diện tích mặt sàn | |
4 | Tầng hầm | 110% - 170% | Diện tích mặt sàn | |
5 | Mái chéo | 1,30% | Diện tích mặt sàn | |
6 | Sân nhà | 30% - 50% |
T | Vật liệu xây dựng | GÓI THẦU TRUNG BÌNH | GÓI THẦU TB KHÁ | GÓI THẦU TB KHÁ + |
Đơn giá nhà phố 1 mặt tiền | Đơn giá nhà phố 1 mặt tiền | Đơn giá nhà phố 1 mặt tiền | ||
4.850.000đ/m2 | 5.250.000đ/m2 | 6.000.000đ/m2 | ||
Đơn giá nhà phố 2 mặt tiền | Đơn giá nhà phố 2 mặt tiền | Đơn giá nhà phố 2 mặt tiền: 6.500.000đ/m2 | ||
Biệt thự tân cổ điển | ||||
5.050.000đ/m2 | 5.550.000đ/m2 | 6.850.000đ/m2 | ||
1 | Sắt thép | Hòa Phát, Việt Úc, Việt Đức | Hòa Phát, Việt Úc, Việt Đức | Hòa Phát, Việt Úc, Việt Đức |
2 | Xi măng đổ Bê tông | Hoàng Thạch, Hoàng Long, Chinfon | Hoàng Thạch, Hoàng Long, Chinfon | Hoàng Thạch, Hoàng Long, Chinfon |
3 | Xi măng Xây trát tường | Duyên Hà,Hoàng Thạch, Hoàng Long, Chinfon | Duyên Hà,Hoàng Thạch, Hoàng Long, Chinfon | Duyên Hà,Hoàng Thạch, Hoàng Long, Chinfon |
4 | Bê tông thương phẩm | Bê tông Việt Hà, Việt Đức, Chèm Mác 250 | Bê tông Việt Hà, Việt Đức, Chèm Mác 250 | Bê tông Việt Hà, Việt Đức, Chèm Mác 250 |
5 | Cát đổ bê tông | Cát hạt lớn | Cát hạt lớn | Cát hạt lớn |
6 | Cát xây, trát tường | Cát hạt lớn, hạt trung | Cát hạt lớn, hạt trung | Cát hạt lớn, hạt trung |
7 | Gạch xây tường bao 4cmx8cmx18cm | Gạch đặc M75 | Gạch đặc M75 | Gạch đặc M75 |
8 | Gạch xây tường ngăn phòng 4cmx8cmx18cm | Gạch lỗ M50 | Gạch lỗ M50 | Gạch lỗ M50 |
9 | Dây điện chiếu sáng | Dây Trần Phú | Dây Trần Phú | Dây Trần Phú |
10 | Dây cáp ti vi | Cáp Sino | Cáp Sino | Cáp Panasonic |
11 | Dây cáp mạng | Cáp Sino | Cáp Sino | Cáp Panasonic |
12 | Đế âm tường ống luồn dây điện | Sino | Sino | Panasonic |
13 | Đường ống lóng, lạnh âm tường | Tiền Phong | Vesbo | Vesbo |
14 | Đường thoát nước | Ống PVC C1 | Ống PVC C1 | Ống PVC C1 |
15 | Hóa chất chống thấm sàn mái, nhà vệ sinh | Sika Latex - TH, Membrane | Sika Latex - TH, Membrane | Sika Latex - TH, Membrane |
VẬT LIỆU HOÀN THIỆN | XÂY DỰNG TRƯỜNG SINH 098.460.1683 | |||
STT | SƠN NƯỚC HOÀN THIỆN | |||
1 | Sơn nội thất | Maxilite | Jutun | Dulux |
2 | Sơn ngoại thất | Joton | Jutun | Dulux |
3 | Sơn dầu, sơn chống dỉ | Expo | Joton | Joton |
STT | THIẾT BỊ ĐiỆN | |||
1 | Thiết bị công tác, ổ cắm | Sino | Sino | Panasonic |
2 | Bóng đèn chiếu sáng phòng khách, phòng ngủ và bếp | Đèn Pilips 600.000đ/phòng | Đèn Pilips 850.000đ/phòng | Đèn Pilips 1.300.000đ/phòng |
3 | Bóng đèn chiếu sáng phòng vệ sinh | Đèn Pilips 200.000đ/phòng | Đèn Pilips 350.000đ/phòng | Đèn Pilips 500.000đ/phòng |
4 | Đèn trang trí phòng khách | 0 | Đơn giá 650.000đ | Đơn giá 1.250.000đ |
5 | Đèn ban công | Đơn giá 160.000đ | Đơn giá 380.000đ | Đơn giá 850.000đ |
6 | Đèn cầu thang | Đơn giá 180.000đ | Đơn giá 380.000đ | Đơn giá 850.000đ |
7 | Đèn ngủ | 0 | Đơn giá 480.000đ | Đơn giá 1.000.000đ |
STT | THIẾT BỊ VỆ SINH / XÂY DỰNG TRƯỜNG SINH 098.460.1683 | |||
1 | Bồn cầu vệ sinh | Inax - casar: 1.800.000đ/bộ | Inax - casar - TOTO 3.200.000đ/bộ | Inax - casar - TOTO 4.500.000đ/bộ |
2 | Labo rửa mặt | Inax - casar: 900.000đ/bộ | Inax - casar - TOTO 900.000đ/bộ | Inax - casar - TOTO 2.200.000đ/bộ |
3 | Phụ kiện labo | Đơn giá 750.000đ/bộ | Đơn giá 1.100.000đ/bộ | Đơn giá 2.500.000đ/bộ |
4 | Vòi rửa Labo | INAX Đơn giá 750.000đ/bộ | INAX Đơn giá 1.350.000đ/bộ | INAX Đơn giá 2.000.000đ/bộ |
5 | Sen tắm | INAX Đơn giá 950.000đ/bộ | INAX Đơn giá 1.350.000đ/bộ | INAX Đơn giá 2.650.000đ/bộ |
6 | Vòi sịt vệ sinh | Đợn giá : 150.000đ/bộ | Đợn giá : 250.000đ/bộ | Đợn giá : 350.000đ/bộ |
7 | Gương soi nhà vệ sinh | Đợn giá : 190.000đ/bộ | Đợn giá : 290.000đ/bộ | Gương Bỉ |
8 | Phụ kiện 7 món | Inox đơn giá: 700.000đ | Inox đơn giá: 1.200.000đ | Inox đơn giá: 2.000.000đ |
9 | Máy bơm nước | Đơn giá: 1.250.000đ | Đơn giá: 1.250.000đ | Đơn giá: 1.250.000đ |
10 | Bồn nước Sơn Hà | 1500 lít | 1500 lít | 1500 lít |
STT | TỦ BẾP / XÂY DỰNG TRƯỜNG SINH 098.460.1683 | |||
1 | Tủ gỗ trên | MDF | HDF | Sồi Nga |
2 | Tủ bếp dưới | Cánh tủ MDF | Cánh tủ MDF | Cánh tủ sồi nga |
3 | Mặt đá bàn bếp | Đá Hoa cương màu đen ba gian | Đá Hoa cương màu đen ba gian | Đá Hoa cương Kim Sa hoặc tương đương |
4 | Chậu rửa | Inox đơn giá: 1.150.000đ/bộ | Inox đơn giá: 1.450.000đ/bộ | Inox đơn giá: 3.800.000đ/bộ |
5 | Vòi rửa nóng lạnh | Inax đơn giá: 750.000đ/bộ | Inax đơn giá: 1.200.000đ/bộ | Inax đơn giá: 2.800.000đ/bộ |
STT | CẦU THANG / XÂY DỰNG TRƯỜNG SINH 098.460.1683 | |||
1 | Đá cầu thang | Đá Hoa cương màu đen ba gian | Đá hoa cương đen Huế | Đá Hoa cương Kim Sa hoặc tương đương 1.400.000đ/m2 |
2 | Tay vịn cầu thang | Lim Nam Phi KT 8x8cm 400.000đ/md | Lim Nam Phi KT 8x8cm 400.000đ/md | Lim Nam Phi KT 8x8cm 400.000đ/md |
3 | Trụ cầu thang | Trụ gỗ sồi đơn giá 1.300.000đ/cái | Trụ gỗ căm xe đơn giá 1.800.000đ/cái | Trụ gỗ Lim Nam Phi đơn giá 2.800.000đ/cái |
4 | Lan can cầu thang | Lan can sắt 450.000đ/md | Trụ inox, kính cường lực | Trụ inox, kính cường lực |
5 | Giếng trời, ô lấy sáng khu cầu thang | Khung sắt bảo vệ sắt hộp 4x2cm. KT A150x150cm tấm lấy sáng Polycarbonate | Khung sắt bảo vệ sắt hộp 4x2cm. KT A150x150cm tấm lấy sáng kính cường lực | Khung sắt bảo vệ sắt hộp 4x2cm. KT A150x150cm tấm lấy sáng kính cường lực |
STT | GẠCH Ốp LÁT / XÂY DỰNG TRƯỜNG SINH 098.460.1683 | |||
1 | Gạch lát nền nhà | 180.000đ/m2 | 220.000đ/m2 | 305.000đ/m2 |
2 | Gạch lát nền phòng WC và ban công | 125.000đ/m2 | 135.000đ/m2 | 205.000đ/m2 |
3 | Gạch ốp tường nhà WC | 160.000đ/m2 | 190.000đ/m2 | 225.000đ/m2 |
4 | Gạch ốp len chân tường | Gạch cắt cùng loại lát nền nhà chiều cao 12cm | Gạch cắt cùng loại lát nền nhà chiều cao 12cm | Gạch cắt cùng loại lát nền nhà chiều cao 12cm |
STT | CỬA VÀ KHUNG SẮT BẢO VỆ / XÂY DỰNG TRƯỜNG SINH 098.460.1683 | |||
1 | Cửa cổng | Sắt hộp khung bao 1.250.000đ/m2 | Sắt hộp khung bao 1.450.000đ/m2 | Sắt hộp khung bao 1.700.000đ/m2 |
2 | Cửa chính tầng trệt 01 bộ | Cửa nhôm kính Việt Pháp hệ 4500 | Cửa nhôm kính Xingfa | Cửa nhôm kính Xingfa |
3 | Cửa đi ban công | Cửa nhôm kính Việt Pháp hệ 4500 | Cửa nhôm kính Việt Pháp hệ 4500 | Cửa nhôm kính Xingfa |
4 | Cửa sổ | Cửa nhôm kính Việt Pháp hệ 4500 | Cửa nhôm kính Việt Pháp hệ 4400 | Cửa nhôm kính Xingfa |
5 | Cửa thông phòng | MDF | HDF | Gỗ Lim Nam Phi |
6 | Cửa nhà vệ sinh | Cửa nhôm kính Việt Pháp hệ 4500 | Cửa nhôm kính Việt Pháp hệ 4500 | Gỗ Lim Nam Phi |
7 | Khung sắt bảo vệ cửa sổ | Sắt hộp 16x16mm A12cmx12cm | Sắt hộp 16x16mm A12cmx12cm | Sắt hộp 16x16mm A12cmx12cm |
8 | Ổ khóa cửa thông phòng, khóa núm | Đơn giá 160.000đ/bộ | Đơn giá 300.000đ/bộ | Đơn giá 350.000đ/bộ |
9 | Ổ khóa cửa thông chính, cửa ban công, khóa núm | Đơn giá 380.000đ/bộ | Đơn giá 520.000đ/bộ | Đơn giá 1.150.000đ/bộ |
10 | Trần thạch cao | Khung xương Hà Nội, tấm thường | Khung Xương Hà Nội tấm Thái Lan | Khung Xương Hà Nội tấm Thái Lan |
Ghi chú: Giá trên chưa bao gồm thuế VAT, Cam kết thi công đúng tiến độ, đảm bảo chất lượng,
đảm bảo về tính mỹ thuật, đúng chủng loại vật tư.
Đơn giá trên chưa bao gồm các loại cừ, cọc. Đơn giá được tính từ dầu cọc trở lên
Đơn giá trên phụ thuộc vào chủng lạo vật tư do chủ đầu tư lựa chọn, phụ thuộc vào từng thời điểm, từng khu vực và mặt bằng thi công.
Chúng tôi cam kết sản phẩm đến tay khách hàng là sản phẩm chính hãng đúng với giá trị tiền mà chủ đầu tư yêu cầu.
Cam kết thi công tiến độ, sạch sẽ và chất lượng
TƯ VẤN - THIẾT KẾ - MIỄN PHÍ
Quý vị lưu ý hệ số xây dựng bất lợi được áp dụng trong các trường hợp sau:
. Trên 280m2 có điều kiện thi công bình thường: +0 %
. Trên 280m2 trong hẻm nhỏ, trong chợ : +2~6 %
. 200-280m2 (Khảo sát cụ thể) : +2~10 %
. 100-200m2 (Khảo sát cụ thể) : +6~14 %
. Dưới 100m2 (Khảo sát cụ thể) : +10~20%
Giám đốc
Nguyễn Ngọc Hạnh