Food

Từ trong Bangvang.vn
Chủ đề liên quan: Food
Cereal   
  • 1 . [countable, uncountable] a breakfast food made from grain and usually eaten with milk

    ngũ cốc ăn sáng: một món ăn sáng làm từ ngũ cốc và thường được ăn với sữa

     a bowl of breakfast cereal

     grain /ɡreɪn/ ●●○ noun
    1 FOOD

    a) [uncountable] the seeds of crops such as corn, wheat, or rice that are gathered for use as food, or these crops themselves
    big sacks of grain
    Last year’s grain harvest was the biggest ever.

    b) [countable] a single seed of corn, wheat etc
    grains of rice

      cereal crops

  • 2 . [countable] a plant grown to produce grain, for example wheat, rice etc

    ngũ cốc: một loại cây được trồng để sản xuất ngũ cốc, ví dụ lúa mì, gạo v.v:

     cereal crops