Food

Từ trong Bangvang.vn
Chủ đề liên quan: Food
Candy   
  • 1 American English a sweet food made from sugar or chocolate

    kẹo: một món ăn ngọt làm từ đường hoặc sô cô la

     a box of candies

     a candy bar

     Do you want a piece of candy?

  • 2 mind/brain candy

    informal something that is entertaining or pleasant to look at, but which you do not approve of because you think it is not serious
    một cái gì đó mang tính giải trí hoặc dễ chịu khi nhìn vào, nhưng cái mà bạn không tán thành vì bạn cho rằng nó không quan trọng

     Most video games are just brain candy.

  • IDIOMS

     

    be like taking candy from a baby

    ​(informal) used to emphasize how easy it is to do something

    được sử dụng để nhấn mạnh việc làm một cái gì đó dễ dàng như thế nào

     

    I thought it was going to be difficult to get funding for the project, but in the end it was like taking candy from a baby.